Ngôn ngữ Kansai độc đáo! Cách sử dụng phương ngữ Kansai

Ở Nhật Bản, các vùng sẽ có cách nói độc đáo được gọi là "phương ngữ (方言 hogen)".
Ví dụ, trong tiếng Nhật chuẩn, việc "vứt rác" (gomi wo suteru) được gọi là "ném rác" (gomi wo nageru) ở tỉnh Hokkaido, và ở vùng Tohoku thì được gọi là "bỏ rác" (gomi wo hokasu).

Lần này, chúng mình sẽ giới thiệu phương ngữ Kansai, một trong những phương ngữ nổi tiếng ở Nhật Bản.
Chúng mình cũng sẽ giới thiệu các cụm từ có thể sử dụng được trong thời gian bạn lưu trú, chẳng hạn như lúc đi du lịch. Vì vậy, nhất định hãy thử sử dụng khi bạn đến thăm Kansai nhé!

Những từ ngữ Kansai phổ biến rộng rãi

Ở phần này, chúng mình sẽ giới thiệu về các từ và cụm từ chỉ có ở Kansai! Như đã để cập trước đó, chi tiết ngữ điệu có sự khác nhau ở các phương ngữ. Ở đây, chúng mình sẽ giới thiệu một số phương ngữ Kansai điển hình mà bạn có thể sử dụng ngay lập tức khi đến thăm Kyoto hoặc Osaka!

Phương ngữ Kansai sơ cấp: chuyên sử dụng cho chuyến đi đầu tiên đến Kansai!

Trước hết, chúng mình sẽ giới thiệu về phương ngữ Kansai cơ bản thường xuất hiện trong những cuộc trò chuyện hàng ngày của người Kansai! Nếu bạn nhớ các từ ngữ của vùng Kansai được giới thiệu ở đây, chuyến đi của bạn đến vùng Kansai sẽ càng thú vị hơn. Cùng nói chuyện với người dân địa phương bằng phương ngữ Kansai nào ♪

  • こんにちは(Konnichiha) → まいど(Maido)→ Xin chào
  • ありがとう(Arigato) → おおきに(Okini)→ Cảm ơn
  • 本当(Honto) → ほんま(Honma)→ Thật à
  • ダメ(Dame) → あかん(Akan)→ Không được
  • そうだね(Sodane) → せやで(Seyade)→ Đúng vậy
  • すごい(Sugoi) → めっちゃ(Meccha)・ばり(Bari)→ Giỏi quá
  • むずかしい(Muzukashii) → むずい(Muzui)→ Khó
  • 早く(Hayaku) → はよ(Hayo)→ Nhanh lên
  • ちがう(Chigau) → ちゃう(Cyau)→ Khác, không phải
  • なんで(Nande) → なんでやねん(Nandeyanen)→ Tại sao
  • さようなら(Sayounara) → さいなら(Sainara)・ほな(Hona)→ Tạm biệt
  • とても(Totemo ) → めっちゃ(Meccha)→ Rất
  • 構わない(Kamawanai) → かまへん(Kamahen)→ Không thành vấn đề
  • 良い(Yoi) → ええ(Ee)→ Tốt
  • 自転車(Jitensha) → ちゃり(Chari)→ Xe ô tô

Phương ngữ Kansai dành cho người dùng nâng cao

Nếu bạn lưu trú lại trong thời gian dài, bạn có thế nghe được những từ ngữ như thế này từ người dân địa phương! Chúng mình xin giới thiệu một số từ ngữ Kansai dành cho người dùng nâng cao.

  • アイスコーヒー(Aisukohi) → レイコー(Reiko)→ Cà phê đá
  • 突き当り(Tsukiatari) → どん突き(Donduki)→ Cuối đường
  • 捨てる(Suteru) → ほかす(Hokasu)→ Vứt, bỏ
  • 新しい(Atarashii) → さらぴん(Sarapin)→ Mới
  • せっかち(Sekkachi) → いらち(Irachi)→ Thiếu kiên nhẫn, nóng vội
  • ふてぶてしい(Futebuteshii) → ふてこい(Futekoi)→ Không biết xấu hổ
  • 駐車場(Cyusyajo) → モータープール(Motapuru)→ Bãi đậu xe

Tổng hợp hội thoại phương ngữ Kansai: có thể áp dụng thực tế cho chuyến du lịch♪

Ở phần này, chúng mình sẽ giới thiệu những cụm từ điển hình có thể sử dụng trong hội thoại thực tế khi bạn đến Kansai trong chuyến du lịch Nhật Bản. Vì hầu như là những cụm từ ngắn nên bạn nhất định hãy luyện tập và thử dùng xem nhé!

① Ăn món ngon Takoyaki và truyền đạt cảm nhận của bạn

  • A: このたこ焼きどう?(Kono takoyaki dou?) - Món Takoyaki này thế nào?
  • B: めっちゃ、うまいわ(Meccha Umaiwa)- Rất ngon!

② Hỏi giá tại shop & thương lượng giá

  • A:これなんぼですか?(Korenanbodesuka?)- Cái này bao nhiêu tiền?
  • B:10,800円です。(10,800 yen.) - 10,800 yên.
  • A:少し勉強できひん?まけてーやー(SukoshiBenkyoDekihin? Maketeya)- Có thể rẻ hơn một chút được không? Hãy giảm giá cho tôi đi!
  • B:お兄さん、男前やから、10,500円!(Onisan, otokomae yakara 10,500 yen.)- Vì anh đẹp trai nên 10,500 yên nhé!

③ Khi bánh xèo Okonomiyaki mang đến bị nhầm (trong một quán ăn)

  • A:お待たせしました。豚モダンです。(Omataseshimashita. Buta modandesu. ) - Xin lỗi đã để bạn đợi lâu. Đây là món buta modan ạ.
  • B:えっ?ちゃうちゃう。頼んだのは、普通の豚玉やで!(Ee?ChauChau. Tanonda no wa, futsū no butatama yade! )- Ôi, bị nhầm rồi, tôi đã gọi món Butatama bình thường cơ!

Thường thức bạn cần biết để tạo mối quan hệ tốt với người Kansai!

Ở Kansai “aho” (ngốc) là bằng chứng cho thấy sự khen ngợi.

Thông thường, từ “aho” được biết đến như một từ mang nghĩa tiêu cực trong tiếng Nhật, được dùng để nói xấu và lăng mạ ai đó. Tuy nhiên, người Kansai, đặc biệt là những người ở Osaka thường sử dụng từ “aho” như một lời khen.

Ví dụ, "Anta, honma ahoya na ~" (Bạn thật ngốc) là một câu thể hiện sự thân thiết với đối phương. Bạn có thể đáp lại như "ahochaimannen, paadennen" (mình ngốc nhỉ) theo phong cách của Kansai.

Vì vậy, nếu bạn bị một người Kansai gọi là “aho” (ngốc), đừng tức giận mà hãy nghĩ rằng bạn đã có thể kết bạn với người Kansai đó.

Bên cạnh đó, bạn có thể nói với một người Kansai thân thiết rằng "Anta ahoya na" (Bạn ngốc quá) mà không có vấn đề gì nhưng hãy cẩn thận khi nói từ "baka" (đồ ngu) nhé!

Đáp trả bằng lời thoại quảng cáo nổi tiếng "nhà nhà đều biết" ở Kansai!

Bạn có biết bánh bao thịt heo 551HORAI, món ăn được mệnh danh là "linh hồn ẩm thực" của người dân Osaka sánh vai cùng với món Takoyaki không?

551HORAI là một nhà hàng Trung Hoa lâu đời, hoạt động chủ yếu ở thành phố Osaka, chương trình quảng cáo trên truyền hình của nó nổi tiếng đến mức không người dân Kansai nào không biết đến.

Đặc biệt, cụm từ "551 ga aru toki ⤴" rất nổi tiếng, vì vậy nếu bạn từng nghe thấy "551 ga aru toki ⤴", trong chuyến tham quan vùng Kansai, nếu bạn đáp lại bằng "551 ga nai toki ⤵", bạn chắc chắn sẽ được chào đón vào gia đình Kansai!

Nhân tiện, món bánh bao thịt heo này cũng nổi tiếng với mùi hương gây ấn tượng mạnh và lan tỏa khắp nơi khi thưởng thức trên tàu Shinkansen.

Do đó, nếu bạn có tìm mua thì cũng hãy chịu khó kiềm chế ở các điểm công cộng hoặc phương tiện giao thông, và nếm thử tại khách sạn hoặc nơi nghỉ lại của bạn nhé.

Món bánh bao thịt heo của 551HORAI được cung cấp tại cửa hàng chính của khu mua sắm Ebisu Bashi ở Osaka. Ngoài ra, có 2 cửa hàng nằm ngay trong ga JR Osaka, và cửa hàng nằm ở ga JR Kyoto. Vì vậy hãy ghé qua khi tìm mua quà lưu niệm nhé!

Nguồn nội dung

Thông tin này được thu thập từ công ty Fun Japan Communications Co., Ltd.
Các địa điểm có thể đóng cửa kinh doanh, thay đổi giờ hoạt động hoặc
tạm ngừng cung cấp dịch vụ đồ uống có cồn..., mà không thông báo trước.
Để biết thêm chi tiết, vui lòng xem trên các trang web chính thức hoặc
liên hệ trực tiếp các cơ sở.